Characters remaining: 500/500
Translation

colutea arborescens

Academic
Friendly

"Colutea arborescens" tên khoa học của một loài cây bụi nguồn gốc từ châu Âu. Trong tiếng Việt, chúng ta thường gọi cây này "cây bông vàng" hoặc "cây bông mượt". Đây một loại cây bụi thân gỗ, thường cao từ 1 đến 3 mét, nổi bật với những chùm hoa màu vàng rực rỡ. Hoa của cây hình dạng giống như những chiếc bọng, mang lại vẻ đẹp đặc trưng cho cây.

Định nghĩa:
  • Colutea arborescens (danh từ): loài cây bụi hoa màu vàng, thường được tìm thấychâu Âu. cũng một nguồn thức ăn hoang dã cho một số loài động vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Colutea arborescens is often found in gardens for its beautiful yellow flowers."
    • (Cây bông vàng thường được tìm thấy trong các khu vườn những bông hoa vàng đẹp của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The flowers of Colutea arborescens attract various pollinators, contributing to the biodiversity of the garden."
    • (Những bông hoa của cây bông vàng thu hút nhiều loài thụ phấn, góp phần vào sự đa dạng sinh học của khu vườn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Colutea: tên giống của loài cây này, bao gồm nhiều loài khác nhau.
  • Arborescens: Nghĩa " hình dạng cây", thường được dùng để chỉ các loài thực vật thân gỗ.
Từ đồng nghĩa:
  • Shrub: Từ này chỉ chung cho các loại cây bụi, có thể dùng để chỉ Colutea arborescens, nhưng không đặc trưng bằng.
  • Wild food: Đề cập đến các loài thực vật có thể ăn được thường được tìm thấy trong tự nhiên.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bloom": Được sử dụng để mô tả thời điểm hoa nở, có thể dùng trong ngữ cảnh khác nhau như "Her talents began to bloom in her new job." (Tài năng của ấy bắt đầu nở rộ trong công việc mới.)
  • "Branch out": Nghĩa mở rộng hoạt động hoặc lĩnh vực, như là cây cối mọc ra nhiều nhánh.
Kết luận:

Colutea arborescens không chỉ một loài cây đẹp còn vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp thức ăn cho động vật hoang dã. Đây một dụ điển hình cho sự đa dạng của thực vật cách chúng góp phần vào môi trường sống xung quanh chúng ta.

Noun
  1. loài cây bụi Châu Âu, chùm hoa màu vàng, cánh bọng, một nguồn thức ăn hoang dã.

Comments and discussion on the word "colutea arborescens"